Sau refuse là to V hay V_ing? Refuse to or ing

Sau refuse là to V hay V_ing? Có một số động từ thường được sử dụng, khi được theo sau bởi một động từ khác, có những đặc điểm đặc biệt: Một số động từ luôn được theo sau bởi một động từ ở nguyên thể, Một số động từ luôn được theo sau bởi một động từ ở dạng đuôi -ing, và các động từ khác có thể được theo sau bởi một động từ ở thể nguyên thể hoặc một động từ ở dạng  V_ing. Bài viết sau đây, xin được chia sẻ về cách dùng động từ sau “refuse”.

Sau refuse là to V hay V_ing?
Sau refuse là to V hay V_ing?

Cấu trúc refuse

Refuse trong tiếng Việt mang nghĩa là cự tuyệt, từ chối hay khước từ ai đó, điều gì đó.

Bạn có thể sử dụng refuse khi muốn từ chối một việc gì đó mà người khác yêu cầu hoặc nhờ bạn làm. Bên cạnh đó refuse cũng được dùng khi từ chối, khước từ việc gì đó cho người khác điều mà họ muốn.

  • He asked me to give him another loan, but I refused.
  • He’s in trouble but he’s refused all (my offers of) help.

(1) Nếu đằng sau refuse có danh từ hoặc đại từ chỉ người làm tân ngữ, vậy câu này mang ý nghĩa là từ chối ai đó. Ví dụ

It’s clever of her to refuse them. (Cô ấy rất thông minh khi từ chối họ.)

(2) Nếu đằng sau refuse là danh từ chỉ đồ vật, vậy trong trường hợp này refuse mang ý nghĩa từ chối nhận vật gì. Ví dụ:

He refused the money. (Anh ấy từ chối nhận tiền.)

Why did she refuse the job? (Vì sao cô ấy lại từ chối nhận công việc này?)

(3) Nếu đằng sau refuse có hai tân ngữ, thông thường có ý chỉ không cho ai đó cái gì đó. Ví dụ:

He refused her nothing. (Anh ấy không từ chối cho cô ấy bất cứ điều gì.)

They’ve refused him leave of absence. (Họ không cho phép anh ấy nghỉ phép.)

Khi đằng sau refuse có hai tân ngữ, nếu như hai tân ngữ đổi chỗ cho nhau, thông thường sẽ sử dụng giới từ “to” để nối hai tân ngữ một cách hợp lý. Ví dụ:

We refused him admittance.=We refused admittance to him. ( Chúng tôi không cho anh ta tham gia.)

Sau refuse là to V hay V_ing? Refuse to or ing

1.1. Refuse (somebody) something

Cấu trúc refuse này được dùng để nói rằng bạn sẽ từ chối ai đó hoặc thứ gì đó mà họ muốn hoặc cần.

Ví dụ: They refuse her job application. (Họ từ chối đơn xin việc của cô ấy.)

1.2 Refuse to do something

Cấu trúc refuse này được sử dụng để diễn tả việc bạn sẽ từ chối, cự tuyệt làm điều gì đó mà ai đó đã yêu cầu bạn làm.

Ví dụ:

My sister refused to allow anyone to help her. (Chị gái tôi từ chối cho phép bất cứ ai giúp đỡ cô ấy.)

She refuses to answer any questions. (Cô ấy từ chối trả lời bất cứ câu hỏi nào.)

1.3 Refuse + two objects

The local council refused him planning permission to build an extra bedroom.

Kết luận – Sau refuse là to V hay V_ing?

Mang ý nghĩa từ chối làm việc gì đó, phải sử dụng to Verb, không sử dụng danh động từ V-ing, cũng không sử dụng kết cấu phức hợp hoặc mệnh đề “that”. Ví dụ:

Anh ấy từ chối cho tôi dùng từ điển.

Câu đúng:He refused to let me use his dictionary.

Câu sai:He refused me to use his dictionary.

Câu sai:He refused my using his dictionary.

Câu sai:He refused that I should use his dictionary.

==> Xem thêm tại icongchuc.com

Like share và ủng hộ chúng mình nhé: