Absent đi với giới từ gì? Sau Absent là gì trong tiếng Anh? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn kèm bài tập có đáp án.
Absent là gì?
Phát âm: /ˈæb.sənt/
Tính từ
- không có mặt, vắng mặt, đặc biệt là ở trường hay công sở: Away from a place, typically where one is expected. VD:
John has been absent from school/work for three days now.We drank a toast to absent friends.
- Missing, or not present or existing – không tồn tại.
-
Các ý nghĩa khác bao gồm:
Nghĩa tiếng Anh | Giải nghĩa tiếng Việt |
|
|
Trạng từ (US)
Động từ
vắng mặt: to not go to a place where you are expected to be, especially a school or place of work:
Absent đi với giới từ gì?
absent from sth
Anna’s been absent from work for four days with flu.
Sau Absent là gì trong tiếng Anh?
Absent+Noun
absent = without
Absent a detailed plan, the project was doomed from the start.
absent + yourself/themselves… (formal)
Between 70 per cent, and 80 per cent, of all children who come into conflict with the law begin by absenting themselves from school.
There is nothing for him to do, and he absents himself.
I absented myself from those decisions, for reasons that are crystal clear.
Absent đi với trạng từ gì?
Absent có thể đi kèm với các trạng từ sau đây.
completely, entirely, quite, totally, wholly | virtually | largely | temporarily | conspicuously, markedly, notably, noticeably, strikingly
Local people were conspicuously absent from the meeting.
| strangely
He played with an abandon that was strangely absent from his performance last week.
Các lưu ý khi học từ absent
- Khi sử dụng các cụm từ với từ “absent”, ngôn ngữ của bạn sẽ tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
- Bạn sẽ có những cách thể hiện bản thân thay thế và phong phú hơn.
- Bộ não của chúng ta sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ ở dạng khối hoặc khối chẳng hạn như Các cụm từ thông dụng với “absent” hơn là các từ đơn lẻ
- Sử dụng với các cụm từ ở mục trên sẽ giúp điểm IELTS của bạn cao hơn rất nhiều!!!!
Các từ đồng nghĩa với Absent
Adjective
Away from a place, typically where one is expected
|
Adjective
Missing, or not present or existing
|
Bài tập về giới từ và trạng từ (có đáp án)
;
Bài viết khác cùng mục: