Cách sử dụng giới từ chính xác nhất – Tổng hợp các lỗi sai hay gặp.
Tổng hợp các lỗi sai hay gặp khi dùng giới từ
- Anh đã đến thăm Tổng thống khi nào?
Vào chiều tối ngày 8 tháng 5.
Anh đã hỏi ông ấy điều gì trong chuyến viếng thăm?
Tôi hỏi ông ấy một vài câu hỏi về Irắc.
Lỗi sai:
When did you visit Mr. President?
On the late afternoon of May 8th.
What did you ask him in the visit?
I asked him some questions about Iraq.
Nguyên nhân:
Giới từ “during” và “in” đều có thể diễn đạt một khoảng thời gian, nhưng khi đi với danh từ: visit, stay, meal… phải dùng “during”, không dùng “in”. Diễn đạt buổi sáng, trưa, chiều… của một ngày thường dùng “on”, nhưng trong đối thoại, buổi chiều có bổ nghĩa chủ từ “late”, vì vậy không thể dùng “on”, trước “morning, afternoon, evening, night” nếu có bổ ngữ chủ từ late hoặc early… phải dùng giới từ “in”.
Ex:
in the early morning of June 6th, at about 10 o’clock in the evening of last Monday
Cách nói đúng:
→ In the late afternoon of May 8th.
→ What did you ask him during the visit?
- Gần đây bạn có gặp cô ấy không?
Có, tôi gặp cô ấy ở thư viện. Cô ấy đang đọc sách ở đó.
Lỗi sai:
Have you seen her recently?
Yes, and I met her at the library. She was reading there.
Nguyên nhân:
Giới từ “in” và “at” khi dùng để chỉ địa điểm, “at” được sử dụng khi đề cập đến các địa điểm, “in” dùng với trong một khoảng không gian, dùng “at the library” chỉ bên ngoài hoặc bên cạnh thư viện, nhưng “in the library” nhấn mạnh bên trong thư viện. Ở đối thoại là chỉ bên trong thư viện, vì vậy phải dùng “in the library”.
Cách nói đúng:
→ Yes, and I met her in the library. She was reading there.
- Anh có thể mở đèn được không? Nó ở góc phòng.
Em không nên mở đèn. Ông đang ngủ.
Lỗi sai:
Would you please turn on the lamp? It stands at the corner of the room. You’d better not do it. Grandpa is on the bed.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại sử dụng hai cụm giới từ “at the corner” và “on the bed”. Bốn cụm giới từ thường đi với “corner”: on the corner, in the corner, at the corner và round the corner. Trong đó, on the corner diễn đạt “chỗ rẽ, chỗ quẹo”, ví dụ như chỗ rẽ ở ngã tư đường; in the corner diễn đạt “một góc trong phòng”; at the corner diễn đạt “góc ngoài”, ví dụ như góc bên ngoài căn phòng, dùng nhiều trong tiếng Anh kiểu Anh; round the corner diễn đạt “gần góc đường”. Trong đối thoại nói đến “góc phòng”, phải dùng “in the corner”.
Ex:
The table stood in the corner of the room.
Cái bàn đặt ở góc phòng.
I will wait for you at the corner of the street.
Tôi sẽ đợi bạn ở góc đường.
A shop is situated on the corner.
Cửa hàng nằm ở góc đường.
Good place are round the corner.
Địa điểm tốt là gần góc đường.
Cụm giới từ “on the/a bed” diễn đạt “nằm trên giường (có thể còn thức)” và “in bed” diễn đạt “ngủ hoặc bệnh nằm trên giường”, trong đối thoại phải dùng “in bed”.
Ex:
He was reading, lying on the bed.
Anh ấy đang nằm trên giường đọc sách.
He was in bed with a bad headache.
Anh ấy bị bệnh nằm trên giường vì bị đau đầu.
Cách nói đúng:
→ Would you please turn on the lamp? It stands in the comer of the room.
→ You’d better not do it. Grandpa is in bed.
- Anh luôn để bừa bãi mọi thứ. Cái búa này phải đặt ở đâu?
Nó để với các công cụ khác. Nhưng tôi vẫn còn cần nó.
Anh muốn làm gì với cái nắp này?
Nó thì đi với cái bình này.
Lỗi sai:
You are always leaving things about. Where should this hammer belong?
It belongs to the rest of the tools. But I still need it now.
What do you want to do with this lid?
It belongs with this jar.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại sử dụng hai cụm từ của belong là “belong to” và “belong with”. Có một số động từ khi phối hợp với giới từ khác nhau sẽ diễn đạt ý nghĩa khác nhau, “belong to” diễn đạt “thuộc về, ở...”; “belong with” diễn đạt “phải đặt ở đâu hoặc thường ở đâu. ” Trong đối thoại phải thay đổi vị trí hai cụm từ này.
Cách nói đúng:
→ It belongs with the rest of the tools.
→ It belongs to this jar.
- Có nhiều đứa trẻ trên sân bóng. Chúng đang đợi xem thi đấu phải không?
Đúng vậy, trận đấu sẽ được phát sóng lúc 5 giờ chiều. Nhưng chúng chỉ muốn xem các cầu thủ.
Lỗi sai:
There are many children in the field. Are they waiting for the game?
Yes, and the game will be in the air at 5 p.m. But they just want to see the players.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại đề cập đến sự khác biệt giữa hai cụm giới từ “in the field” và “on the field” “in the air” và “on the air”, “in the field” diễn đạt “ở trong sân ”, “on the field” diễn đạt “trên sân bóng”. Trong đối thoại phải dùng “on the field”.
Ex:
They are working in the field. Họ đang làm việc trên đồng.
She is famous in the newspaper field.
Cô ấy nổi tiếng trong lĩnh vực báo chí.
They are playing football on the field.
Họ đang chơi bóng đá trên cánh đồng.
Cụm giới từ in the air diễn đạt “lan đi, lan khắp”, on the air diễn đạt “đang phát thanh, phát sóng”. Trong đối thoại phải dùng “on the air”.
Ex:
Our plans are still in the air.
Những dự án của chúng tôi vẫn được lan truyền khắp nơi.
There’s a feeling of unrest in the air.
Tôi có cảm giác không khí náo động đang lan đi khắp nơi
This channel comes on the air every morning at 6 a.m.
Kênh này được phát sóng mỗi sáng lúc 6 giờ.
Cách nói đúng:
→ There are many children on the field. Are they waiting for the game?
→ Yes, and the game will be on the air at 5 p.m. But they just want to see the players.
- Đài Bắc nằm ở phía bắc của Tân Trúc. Tôi chưa bao giờ đến đó.
Chuyến xe buýt đó đến Đài Bắc. Bạn có thể đón nó và có một chuyến tham quan trong kỳ nghỉ của mình.
Lỗi sai:
Taipei is towards the north of Hsinchu. I have never been there. That bus leaves at Taipei. You may take it and have a look in your holiday.
Nguyên nhân:
Các giới từ for, against, at, to và towards đều có thể dùng để chỉ phương hướng, nhưng “for” diễn đạt phương hướng, mục đích hoặc nguyên nhân của hành động, thường đi với động từ sail, set off, depart, start, leave, bound…; “at” diễn đạt muc tiêu, thường đi với động từ aim, point, laugh, stare, look, throw…, khi diễn đạt “ở một hướng nào” chỉ dùng “to”, không dùng “towards”.
Cách nói đúng:
→ Taipei is to the north of Hsinchu. I have never been there.
→ That bus leaves for Taipei. You may take it and have a look in your holiday.
- Hôm qua họ chỉ vừa kịp chuyến tàu lửa.
Họ nên đến trạm tàu lửa trước.
Lỗi sai:
They were just on time for the train yesterday.
They should have arrived at the railway station in their own good time.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại đã sử dụng cụm từ với “time”, “time” khi kết hợp với các giới từ khác nhau cũng diễn đạt nghĩa khác nhau, on time diễn đạt “đúng giờ, đúng lúc”; in time diễn đạt “kịp lúc”; diễn đạt “trước, sớm” phải dùng “in good time”, “in one’s own good time” diễn đạt “trong thời gian của mình”.
Ex:
There’s no point getting impatient with her; she’ll finish the job in her own good time.
Không có gì gọi là sự thiếu kiên nhẫn đối với cô ấy; cô ấy sẽ hoàn thành công việc trong thời gian của riêng mình.
The train arrived on time. Chuyến tàu đã đến đúng giờ.
Cách nói đúng:
→ They were just in time for the train yesterday.
→ They should have arrived at the railway station in good time.
- Tất cả chúng tôi đã đi bơi, trừ John.
Anh ấy không thể đi bơi.
Lỗi sai:
We all went swimming besides John.
It’s out of question for him to go swimming.
Nguyên nhân:
Cụm từ “out of question” diễn đạt “không nghi ngờ gì”, nếu muốn diễn đạt “không thể” phải dùng “out of the question”. Trong đối thoại cũng sử dụng giới từ “besides”, nhưng “besides” diễn đạt “ngoài… còn có”, nếu diễn đạt “ngoài ra, không bao gồm” phải dùng “except”.
Ex:
We all agreed except him. Tất cả chúng tôi đều đồng ý ngoại trừ anh ấy.
We all agreed besides him. Ngoài tất cả chúng tôi còn có anh ấy đồng ý.
Cách nói đúng:
→ We all went swimming except John.
→ It’s out of the question for him to go swimming.
- Tất cả chúng tôi đều biết đến nhà thơ đó.
Anh ấy được đặt tên theo tên ông của mình.
Lỗi sai:
That poet is known for all of us.
He was named by his grandfather.
Nguyên nhân:
Giới từ đi với tính từ “known” chủ yếu có: as, for, to. Trong đó, be known as diễn đạt “được cho là”; be known for diễn đạt “nổi tiếng vì”; be known to diễn đạt “biết đến vì…”. Trong đối thoại, “Tất cả chúng tôi đều biết đến…” phải dùng “be known to”.
Ex:
The islanders are known for their hospitality.
Người trên đảo đó được biết đến vì lòng hiếu khách của họ.
They are known as the House of Representatives and the Senate.
Họ được gọi là Hạ viện và Thương viện.
Trong đối thoại sử dụng cụm “name by”, diễn đạt “đặt tên bởi...”, muốn diễn đạt “đặt theo tên” phải dùng “name after”. Nếu là “Anh ấy được ông nội đặt tên.” mới dùng He was named by his grandfather.
Cách nói đúng:
→ That poet is known to all of us.
→ He was named after his grandfather.
Bài viết khác cùng mục: