Confused Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh? Phân biệt Confused vs Confusing. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Confused” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Confused là gì?
Trong Tiếng Anh, “Confused” đóng vai trò là một tính từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là
Bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ
Ví dụ: The boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom
Thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học
Cách đọc: /kənˈfjuːzd/
Ví dụ
-
- Each year, poor households are provided with a different amount of money, facilities, and food by the state.
- Mỗi năm, các hộ nghèo đều được nhà nước cung cấp một khoản tiền hỗ trợ, cơ sở vật chất và các loại thực phẩm khác nhau.
- This factory supplies the agricultural products of our supermarket.
- Nhà máy này là nơi cung cấp nông sản cho siêu thị của chúng tôi
2. Confused Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
“Confused” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, tính từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Confused” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
Confused by sth
bị bối rối bởi cái gì đó
- She was momentarily confused by the foreign road signs.
Confused with sth/sb
“Confused with“, thường được sử dụng khi bạn không phân biệt được / nhầm lẫn cái này với cái kia. Ví dụ, ‘I always confuse Tanya with her sister’. ‘Tôi luôn nhầm lẫn Tanya với chị gái của cô ấy’.
Confused about sth/sb
Mặt khác, “Confused about” được sử dụng khi ‘Confused‘ được hiểu theo nghĩa đen của nó. Ví dụ, “I am confused about what to do with this degree that I’ve got”. “Tôi bối rối không biết phải làm gì với tấm bằng này mà tôi đã có”.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, hoặc có thể đúng, vì chúng mang lại một ý nghĩa khác nhau
3. MỘT SỐ TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI PROVIDE
4. Các động từ và trạng từ đi cùng với Confused
VERBS appear, be, feel, look, seem, sound | become, get He was beginning to get rather confused. | remain | leave sb He left his audience thoroughly confused.
ADV. extremely, highly, hopelessly, very a highly confused picture of a complex situation | completely, thoroughly, totally, utterly | increasingly | a bit, a little, rather, slightly, somewhat | momentarily George paused, momentarily confused.
5- Phân biệt Confused vs Confusing
Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “Confused“. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!
Bài viết khác cùng mục: