Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? Các cặp từ trái nghĩa thông dụng tiếng Anh

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? Các cặp từ trái nghĩa thông dụng tiếng Anh. Có một lời khuyên cho các bạn khi muốn mở rộng vốn từ vựng là học từ vựng tiếng Anh theo cặp từ trái nghĩa là một trong những cách ghi nhớ hiệu quả. Vậy, Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? các cặp từ trái nghĩa nào thường được người bản ngữ sử dụng nhiều trong giao tiếp? Trong bài viết này Ngolongnd sẽ chia sẻ với các bạn các giải đáp cho thắc mắc trên nhé!

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? Các cặp từ trái nghĩa thông dụng tiếng Anh
Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? Các cặp từ trái nghĩa thông dụng tiếng Anh

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, một từ có nghĩa đối lập với một từ khác được gọi là: antonym (noun)
Phát âm: UK /ˈæn.tə.nɪm/ US /ˈæn.t̬ən.ɪm/

Ví dụ:

Two antonyms of “light” are “dark” and “heavy”.

Hai từ trái nghĩa của “light” là “dark ” và “heavy”.

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng tiếng Anh

1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

2. after >< before (sau >< trước)

3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)

4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)

5. arrive >< depart (đến >< rời đi)

6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)

7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)

8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)

9. birth >< death (sinh >< tử)

10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)

11. brief >< long (ngắn >< dài)

12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)

13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)

14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)

15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)

16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)

17. fat >< thin (béo >< gầy)

18. close >< open (đóng >< mở)

19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)

20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)

22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)

23. condemn  >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)

24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)

25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)

26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)

27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)

28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)

29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)

30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)

31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)

32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)

33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)

34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)

35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)

36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)

37. cry >< laugh (khóc >< cười)

38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)

39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)

40. dead >< alive (chết >< sống)

41. deduct >< add (giảm >< thêm)

42. hate >< love (ghét >< yêu)

43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)

44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)

45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)

46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)

47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)

48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)

49. dry >< wet (khô >< ướt)

50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)

51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)

52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)

53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)

54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)

55. big >< small (to >< nhỏ)

56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)

57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)

58. fast >< slow (nhanh >< chậm)

59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)

60. fake >< real (giả tạo >< thật)

61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)

62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)

63. former >< latter (trước >< sau cùng)

64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)

65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)

66. future >< past (tương lai >< quá khứ)

67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)

68. give >< take (cho >< nhận)

69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi)

70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

71. good >< bad (tốt >< xấu)

72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)

73. hard >< soft (cứng >< mềm)

74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)

75. hold >< release (nắm giữ >< thả)

76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)

77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)

78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)

79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)

80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)

81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)

82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)

83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)

84. plus >< substract (thêm vào >< bớt đi)

85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)

86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)

87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)

88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)

89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)

90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)

91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)

92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)

93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)

94. arrive >< leave (đến >< rời đi)

95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)

96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)

97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)

98. attract >< repel (thu hút, hấp dẫn >< khước từ, cự tuyệt)

99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)

100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)

101. buy >< sell (mua >< bán)

102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)

103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)

104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)

105. come >< go (đến >< đi)

106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)

107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)

108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)

109. curse >< bless (nguyền rủa >< phù hộ, ban phúc)

110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)

111. divide >< unite (chia >< hợp lại, liên kết)

112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)

113. end >< begin (kết thúc >< bắt đầu)

114. enter >< exit (vào >< ra)

115. exercise >< rest (tập luyện >< nghỉ ngơi)

116. fall >< rise (rơi, giảm, hạ >< lên, tăng)

117. find >< lose (tìm >< mất)

118. finish >< start (kết thúc >< bắt đầu)

119. float >< sink (nổi >< chìm)

120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)

121. give >< take (cho >< lấy)

122. go >< stop (đi >< dừng lại)

123. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)

124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)

125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)

126. know >< guess (biết >< đoán)

127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)

128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)

129. live >< die (sống >< chết)

130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)

131. lose >< win(thua >< thắng)

132. love >< hate (yêu >< ghét)

133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)

134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)

135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)

136. play >< work (chơi >< làm việc)

137. punish >< reward (phạt >< thưởng)

138. push >< pull (đẩy >< kéo)

139. shout >< whisper (la hét >< thì thầm)

140. show >< hide (cho xem >< che giấu)

141. sit >< stand (ngồi >< đứng)

142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)

143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)

144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)

145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)

146. stop >< move (dừng lại >< di chuyển)

147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)

148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)

149. teach >< learn (dạy >< học)

150. throw/cast >< catch (ném >< bắt)

151. absent >< present (vắng mặt >< xuất hiện)

152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)

153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)

154. adjacent >< distant (gần kề, liền sát >< xa)

155. alert >< asleep (tỉnh táo, cảnh giác >< ngủ)

156. alive >< dead (sống >< chết)

157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)

158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)

159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ, tối tăm)

160. arrogant >< humble (kiểu căng, ngạo mạn >< khiêm tốn, nhún nhường)

161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)

162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)

163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)

164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)

165. bent >< straight (cong >< thẳng)

166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)

167. big >< small (to >< nhỏ)

168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)

169. black >< white (đen >< trắng)

170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)

171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)

172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vị)

173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)

174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)

175. brief >< long (ngắn gọn >< dài)

176. bright >< dull (sáng sủa >< mờ đục, xám xịt)

178. cautious >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)

179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)

180. cold >< hot (lạnh >< nóng)

181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

182. constant >< variable (bất biến, không đổi >< thay đổi)

183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)

184. copy >< original (bản sao >< bản gốc)

185. cruel >< kind (độc ác >< tốt  bụng)

186. dark >< bright (tăm tối >< sáng sủa)

187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)

188. difficult >< easy (khó >< dễ)

189. dim >< bright (mờ, tối mịt >< sáng sủa)

190. drunk >< sober (say xỉn >< không say rượu)

191. dry >< wet (khô >< ẩm, ướt)

192. early >< late (sớm >< muộn)

193. east >< west (đông >< tây)

194. empty >< full (trống rỗng >< đầy)

195. even >< odd (chẵn >< lẻ)

196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)

197. fast >< slow (nhanh >< chậm)

198. know >< guess (biết >< đoán)

199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)

200. fat >< thin (béo >< gầy)

Download 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/14Ej93DKp3F_N266libh4g8zrntgxi1Wk/view

Bài tập Từ trái nghĩa tiếng Anh

Like share và ủng hộ chúng mình nhé: