Quick là gì? Quick đi với giới từ gì trong tiếng Anh? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn kèm bài tập có đáp án.
Quick là gì?
Danh từ
quick /ˈkwɪk/
- Thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương). the area of flesh under your nails
- Tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất.
- the insult stung him to the quick — lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can
- to cut (touch) to the quick — chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc
- (The quick) (từ cổ, nghĩa cổ) những người còn sống.
- the quick and the dead — những người còn sống và những người đã chết
Thành ngữ
- to the quick:
- Đến tận xương tuỷ.
- to be a radical to the quick — là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm
- Đến tận xương tuỷ.
Tính từ
quick /ˈkwɪk/ happening or done with great speed, or lasting only a short time or doing something fast
- Nhanh, mau.
- a quick train — chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh
- be quick — nhanh lên
- Tinh, sắc, thính.
- a quick eye — mắt tinh
- a quick ear — tai thính
- Tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí.
- a quick mind — trí óc linh lợi
- a quick child — một em bé sáng trí
- quick to understand — tiếp thu nhanh
- Nhạy cảm, dễ.
- to be quick to take offence — dễ phật lòng, dễ giận
- to be quick of temper — dễ nổi nóng, nóng tánh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sống.
- to be with quick child; to be quick with child — có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
- quick hedge — hàng rào cây xanh
Thành ngữ
- let’s have a quick one: Chúng ta uống nhanh một cốc đi.
- quick and dirty: (thông tục) Để giải quyết những nhu cầu tức thì hay cấp bách hơn là cho phù hợp với những tiêu chuẩn nghiên cứu hay thiết kế. Xem quick-and-dirty.
Phó từ
quick /ˈkwɪk/
- Nhanh.
- don’t speak so quick — đừng nói nhanh thế
cảm thán
quick
exclamation: used for telling someone to do something quickly
Quick! Close the door before the cat comes in!
Quick đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Be quick to do sth
to do something fast, sometimes too fast: làm điều gì đó nhanh chóng, đôi khi quá nhanh:
She was quick to point out that it wasn’t her fault.
John was quick to point out the error. John đã nhanh chóng chỉ ra lỗi.
Be too quick for sb
quá nhanh đối với ai
I tried to catch him but he was too quick for me.
Be (getting) quick at doing sth
used to describe someone who is clever and understands or notices things quickly: được sử dụng để mô tả một người thông minh và hiểu hoặc để ý mọi thứ một cách nhanh chóng
She was quick at understanding what we wanted her to do.
I was getting quite quick at putting up fences.
Bài tập về giới từ và trạng từ (có đáp án)
Bài viết khác cùng mục: