Một số phần đầu
1. Chủ ngữ số ít (singular subject) → động từ số ít (singular verb)
Chủ ngữ số nhiều (plural subject) → động từ số nhiều (plural verb)
Ex:
– My friend lives in Boston.
– My friends live in Boston.
Ě Hai hoặc nhiều chủ ngữ nối với nhau bằng and → động từ số nhiều
Ex:
My brother and sister live in Boston.
Tuy nhiên khi các danh từ đề cập đến cùng một người / vật → động từ số ít
Ex:
Bread and eggs is my favourite dish.
2. Each / every + danh từ số ít → động từ số ít
Ex:
Every child has a book.
Ě Every / each + danh từ số ít + and … → động từ số ít
Ex:
Every man, woman, and child needs love.
Each book and magazine is listed in the card catalog.
Ě One of / each of / every one of + danh từ số nhiều → động từ số ít
Ex:
Every one of my friends is here.
Ě More than one + danh từ số nhiều → động từ số ít
3. Danh từ + with / along with / together with / as well as + danh từ → động từ chia theo danh từ thứ nhất
Ex:
My dog, as well as my cats, likes canned food.
4. Either / neither / not only + danh từ + or / nor / but also + danh từ → động từ chia theo danh từ thứ hai
Ex:
Either you or I am right.
Ě Neither of / either of / none of + danh từ số nhiều → động từ số ít / số nhiều
Ex:
Neither of the books was / were published in this country.
5. All / most / some / a lot / plenty / half … + of + danh từ số ít → động từ số ít
All / most / some / a lot / plenty / half … + of + danh từ số nhiều → động từ số nhiều
Ex:
A lot of the equipment is new.
A lot of my friends are here.
6. The number of + danh từ số nhiều → động từ số ít
A number of + danh từ số nhiều → động từ số nhiều
Ex:
The number of students in the class is fifteen.
A number of students have part-time jobs.
Bài viết khác cùng mục: