Necessary Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh? “Necessary ” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Necessary” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Necessary Là Gì?
- He lacks the necessary skills for the job.
- I don’t have much time so I won’t be staying any longer than necessary.
- Just do what’s necessary and then leave.
- If necessary, we can always change the dates of ourtrip.
- Is it necessary for all of us to be present at the meeting this afternoon?
- We don’t want to take any more luggage with us than is strictly necessary.
Trong Tiếng Anh, “Necessary ” đóng vai trò là một tính từ. Từ vựng này mang ý nghĩa là cần thiết. “Necessary” dùng khi nói đến sự cần thiết để đạt một kết quả cụ thể. Ví dụ:
• Jack lacks the necessary skills for his job. (Jack thiếu kỹ năng cần thiết cho công việc của anh ấy).
• I don’t have much time so I won’t be staying any longer than necessary. (Tôi không có nhiều thời gian vì thế tôi sẽ không ở lại lâu quá hơn thời gian cần thiết).
• You just do what’s necessary and then leave. (Bạn chỉ cần làm những điều cần thiết sau đó rời đi).
• If necessary, we can change the dates of our trip. (Nếu cần, chúng tôi sẽ thay đổi ngày của chuyến đi chơi của chúng tôi).
Cách đọc: /ˈnes.ə.ser.i/
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG “NECESSARY” TRONG TIẾNG ANH
Vì “Necessary” là một tính từ, nên khi viết câu sẽ có cấu trúc như sau:
Subject + Verb-infinitive + necessary + Object
Necessary dùng khi nói đến sự cần thiết để đạt một kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- • Jack lacks the necessary skills for his job. (Jack thiếu kỹ năng cần thiết cho công việc của anh ấy).
- • I don’t have much time so I won’t be staying any longer than necessary. (Tôi không có nhiều thời gian vì thế tôi sẽ không ở lại lâu quá hơn thời gian cần thiết).
- • You just do what’s necessary and then leave. (Bạn chỉ cần làm những điều cần thiết sau đó rời đi).
- • If necessary, we can change the dates of our trip. (Nếu cần, chúng tôi sẽ thay đổi ngày của chuyến đi chơi của chúng tôi).
(Cách dùng “Necessary”)
-
- • Only use your car when absolutely necessary. (Chỉ sử dụng xe của bạn khi thật sự cần thiết).
- • If necessary, you can contact me at home. (Nếu cần, bạn có thể liên hệ tôi khi ở nhà).
- • Changes can easily be made where necessary. (Thay đổi có thể dễ dàng thực hiện khi cần thiết).
- • She has the qualities necessary to be a successful teacher. (Cô ấy có những phẩm chất cần thiết để trở thành một giáo viên thành công).
- • Some alterations to our original plans might be necessary. (Một vài thay đổi với kế hoạch ban đầu của chúng tôi có thể là cần thiết).
- • We shall do everything necessary to bring the murderer to justice. (Chúng tôi sẽ làm mọi việc cần thiết để đưa kẻ giết người ra trước công lý).
- • Is it necessary for all of them to be present at the meeting this morning? (Điều đó có cần thiết cho tất cả bọn họ phải có mặt ở cuộc họp sáng nay không?)
- • I don’t think that kind of language is necessary in a show that kids could be watching. (Tôi không nghĩ đó là một loại ngôn ngữ cần thiết trong các chương trình mà trẻ em có thể xem).
- • Was it really necessary for you to say that? (Đó thật sự là điều cần thiết mà bạn muốn nói?)
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG DANH TỪ NECESSARIES
“Necessaries” là một danh từ có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay là “đồ dùng cần thiết”. Khi viết hoặc nói Tiếng Anh, “necessaries” sẽ có vị trí đứng đầu câu làm chủ ngữ, hay sau một mệnh đề và sau động từ Tobe.
Ví dụ:
- • He packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a day’s hike in the hills. (Anh ta đã gói đồ uống, bản đồ, và la bàn – tất cả những thứ cần thiết cho một ngày đi lang thang trên những ngọn đồi).
- • He left her only to go in quest of the necessaries for his journey. (Anh ta bỏ cô ấy chỉ để đi tìm những thứ thiết yếu cho cuộc hành trình của anh ta).
NECESSARY EVIL
(Necessary evil – việc phải làm dù không muốn)
“Necessary evil” cũng là một danh từ, và cụm từ này là một Idiom, có nghĩa là việc làm gì đó phải làm nhưng chúng ta không muốn làm. “Necessary evil” sẽ có vị trí đứng đầu câu làm chủ ngữ, hay sau một mệnh đề và sau động từ To be.
Ví dụ:
- • I think he regards work as a necessary evil. (Tôi nghĩ anh ta coi công việc như một gánh nặng phải làm).
- • Most Americans accept taxes as a necessary evil. (Hầu hết người Mỹ chấp nhận đóng thuế như là một nghĩa vụ bắt buộc không tránh khỏi).
- • The loss of jobs is regarded as a necessary evil in the fight against inflation. (Mất việc làm được coi là điều không thể tránh khỏi trong cuộc chiến chống lạm phát).
2. Necessary Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
“Provide” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “provide” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
Necessary for sb/sth
Required to be done, achieved, or present; needed; essential.
Make it/Find it Necessary to sth or to do sth
The cold weather has made it necessary to protect the crops.
You may find it necessary to read just the wheels from time to time.
4. Một Số Từ Đồng Nghĩa Với Necessary
requisite, essential.needed,required,compulsoryobligatory,indispensable,basic,crucial,vital,de rigueur,necessitous,mandatory,decisive,fundamental,imperative,paramount,significant,unavoidable,urgent,binding,cardinal,chief,expedient,prerequisite,pressing,prime,principal,requisite,all-important,bottom-line , compelling,elementary,exigent,incumbent on,momentous,needful ,quintessential ,specified,wanted
5. Từ Trái Nghĩa Với Necessary
Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “Necessary”. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!
Bài viết khác cùng mục: