Control đi với giới từ gì? Control of là gì? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.
Control là gì?
/kənˈtroʊl/
Danh từ
Quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
-
-
to have control over the whole district
-
có quyền hành khắp vùng
-
Sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
-
- to lose control over one’s car
- không còn điều khiển nổi cái xe nữa
Sự kiềm chế, sự nén lại
-
- to keep someone under control
- kiềm chế ai, không thả lỏng ai
- to keep one’s temper under control
- nén giận, bình tĩnh
Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
-
- control experiment
- thí nghiệm kiểm tra
Trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
Đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn (như) giảm tốc độ…)
( số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay…)
Hồn (do bà đồng gọi lên)
Ngoại động từ
Điều khiển, chỉ huy, làm chủ
-
- to control the traffic
- điều khiển sự giao thông
Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
-
- to control oneself
- tự kiềm chế, tự chủ
- to control one’s anger
- nén giận
Kiểm tra, kiểm soát, thử lại
Điều chỉnh, qui định (giá hàng…)
Cấu trúc từ
beyond (out of) control
-
-
không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
-
the situation is out of control
-
tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
-
-
to be under the control of somebody
-
-
bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
-
to get (have, keep) under control
-
-
kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
-
to go out of control
-
-
không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
-
to have complete control of something
-
-
nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
-
to take control
-
-
nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
-
thought control
-
- sự hạn chế tự do tư tưởng
Control đi với giới từ gì theo sau?
Control + over
Control of là gì?
Control đi với các từ nào?
control noun
1/ power over sb/sth
ADJ. absolute, complete, full, total | effective, proper | close, strict Weeds should be kept under strict control. | direct | government, parental, political, state
VERB + CONTROL have | assume, establish, gain, get, take, win A military junta took control of the country. | keep, maintain, retain She struggled to keep control of her voice. | lose, relinquish He lost control of the car when he swerved to avoid a cyclist. | wrest attempts to wrest control of the town from government forces | get out of, go out of The car went out of control on the icy road. | re-establish, regain Enemy forces have now regained control of the area. | give sb/sth The idea is to give councils full control of their own budgets. | exercise, exert Editors do not exercise control over large sections of their newspapers. | bring/get sth under They soon got the situation under control.
PREP. beyond/outside your ~ Parking is outside my control. | in ~ (of) The elected government is back in control. | out of ~ I had this feeling that things were out of control. | under (sb’s) ~ Everything is under control The department was under the control of Bryce Thompson. | ~ over They have little control over that side of the business.
PHRASES circumstances beyond sb’s control The event has been cancelled due to circumstances beyond our control.
2/ limiting/managing sth
ADJ. air-traffic, arms, birth, budgetary, cost, crowd, gun, pest, pollution, quality, rent, social, stock, traffic The police are experts in crowd control.
3/ (usuallycontrols) method of limiting/managing sth
ADJ. strict, stringent, tight, tough | lax | border, export, price calls for tougher export controls
VERB + CONTROL impose, introduce The government has imposed strict controls on new building. | tighten The country has tightened its border controls. | ease, relax plans to relax price controls | lift, remove
PREP. ~ on They have introduced controls on public spending.
4/ for operating a machine
ADJ. remote | volume
VERB + CONTROL take Once we were in the air, I was allowed to take the controls.
CONTROL + NOUN panel
PREP. at the ~s Chief Air Officer Sedley was at the controls of the Boeing 707.
control verb
ADV. carefully, strictly, tightly Conditions in the greenhouse are carefully controlled. Expenditure within the company is tightly controlled. | effectively, properly | centrally, directly
Các từ liên quan với Control
Từ đồng nghĩa
noun
ascendancy , authority , bridle , charge , check , clout , containment , curb , determination , direction , discipline , domination , dominion , driver’s seat , force , government , guidance , inside track , juice , jurisdiction , limitation , management , manipulation , might , oversight , predomination , qualification , regimentation , regulation , restraint , restriction , ropes , rule , strings , subjection , subordination , superintendence , supervision , supremacy , sway , upper hand * , weight , wire pulling , command , mastery , power , prerogative , sovereignty , dominance , reign , administration , governance , reticence , self-control , self-restraint , taciturnity , uncommunicativeness , ascendency , continence , custody , hindrance , preeminence , repression , stranglehold , subjugation , superintendence governance , suzerainty , tractability
verb
administer , administrate , advise , be in saddle , boss , bully , call , call the signals , command , conduct , deal with , direct , discipline , dominate , domineer , govern , guide , handle , head , head up , hold purse strings , hold sway over , hold the reins , instruct , lead , manage , manipulate , overlook , oversee , pilot , predominate , push buttons , quarterback , regiment , regulate , reign over , rule , run * , run the show , run things , steer , subject , subjugate , superintend , supervise , adjust , awe , bridle , check , collect , compose , constrain , contain , cool , corner , cow , limit , monopolize , quell , rein in , repress , restrain , simmer down * , smother , subdue , simmer down , clout , curb , domination , dominion , grasp , harness , hierarchize , hold , influence , juice , jurisdiction , leash , mastery , monopoly , ordinance , power , preside , regulation , rein , stage-manage , subordinate , sway
Từ trái nghĩa
noun
helplessness , powerlessness , relinquishment , renouncement , weakness , abandon , subjection , unrestraint
verb
abandon , forsake , give up , let go , relinquish , renounce , resign , chance , jump in , risk , rush
Bài viết khác cùng mục: